Vòng bi chống quay ngược (Blackstop cam clutch)
Backstop freewheel clutch RIZ...G2G3 RIZ...G3G4
Thông tin sản phẩm
GIỚI THIỆU
Backstop freewheel clutch RIZ...G2G3 RIZ...G3G4
Tính năng
Các loại RIZ..G2G3 / G3G4 là loại nâng ly tâm khỏi các bánh tự do kiểu bong gân với vòng quay bên trong. Chỉ có cuộc đua bên trong được thiết kế để chạy tự do.
Các loại RIZ..G2G3 / G3G4 là loại nâng ly tâm khỏi các bánh tự do kiểu bong gân với vòng quay bên trong. Chỉ có cuộc đua bên trong được thiết kế để chạy tự do.
Chúng là các đơn vị độc lập được thiết kế cho các ứng dụng backstop. Tốc độ chạy quá tốc không được nhỏ hơn tốc độ tối thiểu được chỉ định trong bảng. Điều này phải được xem xét nếu sử dụng bộ truyền động tốc độ thay đổi. Bu lông mômen xoắn phải được lắp vào một rãnh trên bộ phận cố định của máy. Khe hở hướng tâm phải bằng 1 & ndash; 3% đường kính bu lông. Cánh tay mômen và ổ trục không được tải dọc trục.
Chúng là loại RIZ, (& raquo; xem trang 84) được trang bị nắp loại G có các ngăn chứa mỡ và con dấu không tiếp xúc. Khi đơn đặt hàng hoàn tất, thiết bị được cung cấp mỡ bôi trơn, sẵn sàng để lắp đặt theo chiều ngang hoặc chiều dọc.

Type
|
Size
|
|
Speeds
|
|
Weight
|
|||||||
RIZ..G2G3
RIZ..G3G4 |
dH7
|
TKN1)
|
nmax2)
|
nimin3)
|
D
|
D2
|
C
|
L 1
|
L2
|
L3
|
f
|
|
[mm]
|
[Nm]
|
[min-1 ]
|
[min-1 ]
|
[mm]
|
[mm]
|
[mm]
|
[mm]
|
[mm]
|
[mm]
|
[mm]
|
[kg]
|
|
30
|
375
|
700
|
9000
|
100
|
45
|
16
|
68
|
88
|
14
|
1
|
4.5
|
|
35
|
550
|
670
|
8500
|
110
|
50
|
20
|
74
|
96
|
18
|
1
|
5.6
|
|
40
|
800
|
630
|
7500
|
125
|
55
|
20
|
86
|
109
|
18
|
1.5
|
8.5
|
|
45
|
912
|
610
|
6700
|
130
|
60
|
25
|
86
|
109
|
22
|
1.5
|
8.9
|
|
50
|
1400
|
560
|
6000
|
150
|
70
|
25
|
94
|
116
|
22
|
1.5
|
12.8
|
|
60
|
2350
|
510
|
5300
|
170
|
80
|
32
|
114
|
139
|
25
|
2
|
19.3
|
|
70
|
3050
|
470
|
4000
|
190
|
90
|
38
|
134
|
168
|
30
|
2.5
|
23.5
|
|
80
|
5800
|
375
|
4000
|
210
|
105
|
38
|
144
|
178
|
30
|
2.5
|
32
|
|
90
|
8700
|
350
|
3000
|
230
|
120
|
50
|
158
|
192
|
40
|
3
|
47.2
|
|
100
|
16000
|
340
|
2400
|
270
|
140
|
50
|
182
|
217
|
40
|
3
|
76
|
|
130
|
23000
|
320
|
2400
|
310
|
160
|
68
|
212
|
250
|
55
|
3
|
110
|
LƯU Ý
1) T max = 2 & lần; T KN & raquo; Tham khảo Lựa chọn trang 10 đến 13 2) Tốc độ chạy quá mức tối thiểu cho phép này n imi không nên giảm khi hoạt động liên tục. Có thể giảm tốc độ tối thiểu này theo yêu cầu. 3) Cuộc đua nội bộ vượt qua Chìa khóa dẫn đến DIN 6885.1 Khi đặt hàng, vui lòng chỉ định hướng quay được nhìn thấy từ mũi tên & bdquo; A & ldquo ;: & bdquo; R & ldquo; Cuộc đua bên trong vượt qua theo chiều kim đồng hồ hướng, & bdquo; L & ldquo; Cuộc đua bên trong vượt qua ngược chiều kim đồng hồ người chỉ đạo & raquo; Tham khảo hướng dẫn lắp đặt và bảo trì trang 16 đến trang 19 |
MOUNTING EXAMPLE
![]() |
Sản phẩm liên quan
Danh mục sản phẩm
- Vòng bi WANDA
- Vòng bi chống quay ngược (Blackstop cam clutch)
- Vòng bi mắt trâu (Spherical ball bearing with seat)
- Vòng bi kim (Needle bearing)
- Vòng bi một chiều (Clutch bearing)
- Hub bearing
- Vòng bi côn (Tapered roller bearing)
- Vòng bi trượt (Linear slider)
- Vòng bi chà (Thrust bearing)
- Vòng bi tròn (ball bearing)
- Vòng bi gối đỡ (pillow Block Unit)
- Gối đỡ chống quay ngược (One Way Cam Clutch)
- Vòng bi lệch tâm
- Măng Xông
HỖ TRỢ TƯ VẤN

Hot line:0912050286
0907030784
CSKH: 0908088564
Email: thietbicentimet@gmail.com.vn